|
Internal Name
|
tên nội địa
|
|
Stepping
|
Bước
|
|
Input Type
|
Kiểu đầu vào
|
|
Abbreviation
|
Phép trừ
|
|
Consolidation Function
|
Chức năng hợp nhất
|
|
Calculation Formula
|
Công thức tính
|
|
Generic ID
|
ID chung
|
|
Measurands
|
Số đo
|
|
Associated Data Templates
|
Mẫu dữ liệu
|
|
Data Templates
|
Mẫu dữ liệu
|
|
Last 1 Day
|
1 ngày qua
|
|
Last 2 Days
|
2 ngày qua
|
|
Last 3 Days
|
3 ngày qua
|
|
Last 4 Days
|
4 ngày qua
|
|
Last 5 Days
|
5 ngày qua
|
|
Last 6 Days
|
6 ngày qua
|
|
Last Week (Sun - Sat)
|
Tuần trước (Chủ Nhật - Thứ Bảy)
|
|
Last Week (Mon - Sun)
|
Tuần trước (Thứ Hai - Chủ Nhật)
|
|
Last 14 Days
|
14 ngày qua
|
|
Last 21 Days
|
21 ngày qua
|