|
- No template available -
|
- Không có sẵn -
|
|
Data Source Presets
|
Cài đặt trước mục dữ liệu
|
|
Optional Sub-heading
|
[Tùy chọn] Phiên bản
|
|
Optional Data Source Pre-Filters
|
Bộ lọc trước bổ sung
|
|
Site Filter
|
Bộ lọc báo cáo
|
|
Use this Sites matching Data Sources only.<br>Select 'None' (default) to deactivate this filter setting.
|
Chỉ sử dụng các mục dữ liệu đó, thuộc về máy chủ của mẫu máy chủ lưu trữ này.<br>Chọn 'Không có' (mặc định) để hủy kích hoạt cài đặt bộ lọc này.
|
|
Device Template Filter
|
Xóa biến mẫu
|
|
Use this Device Templates Data Sources only.<br>Select 'None' (default) to deactivate this filter setting.
|
Chỉ sử dụng các mục dữ liệu đó, thuộc về máy chủ của mẫu máy chủ lưu trữ này.<br>Chọn 'Không có' (mặc định) để hủy kích hoạt cài đặt bộ lọc này.
|
|
Data Source Name Filter
|
Bí danh nguồn dữ liệu
|
|
Use Data Sources whose names match this filter.<br> Use SQL wildcards like % and/or _. No regular Expressions!
|
Cho phép lọc bổ sung trên mô tả các mục dữ liệu.<br> Sử dụng ký tự đại diện SQL như % and / hoặc _. Không có biểu hiện chính quy!
|
|
Add to Report
|
Hiển thị báo cáo
|
|
Copy Settings to All
|
Sao chép cài đặt vào tất cả
|
|
Schedule Frequency
|
Tần số
|
|
No reports
|
Báo cáo
|
|
Included in Report
|
Chạy báo cáo
|
|
Data Source [edit: %s]
|
Mục dữ liệu [sửa: %s]
|
|
Click 'Continue' to Remove the following Data Sources from the Report.
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa các mục dữ liệu sau.
|
|
List of selected Data Sources below.
|
Danh sách các mục dữ liệu đã chọn:
|
|
Data Source: %s
|
Nguồn dữ liệu:
|
|
Click 'Continue' to Add the following Data Sources to the Report.
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để chạy báo cáo sau:
|