|
Returns 1 (or C) if A <= B or 0 (or D) if not. Parameters C and D are optional.
|
Trả về 1 (hoặc C) nếu A <= B hoặc 0 (hoặc D) nếu không. Tham số C và D là tùy chọn.
|
|
Addition
|
Phép Cộng
|
|
Mathematical Operation to return the sum of two or more summands
|
Phép toán để trả về tổng của hai hoặc nhiều tổng
|
|
Subtraction
|
Phép trừ
|
|
Mathematical Operation to return the difference of minuend and subtrahend
|
Phép toán để trả về hiệu số của minuend và subtrahend
|
|
Multiplication
|
Phép Nhân
|
|
Mathematical Operation to return the product of multiplier and multiplicant
|
Phép toán trả về tích của số nhân và phép nhân
|
|
Division
|
Bộ môn
|
|
Mathematical Operation to return the fraction of divident and divisor
|
Toán học Phép toán để trả về phần cổ tức và ước số
|
|
Modulus
|
Mô đun
|
|
Mathematical Operation to return the remainder of a division of two integers
|
Toán học Phép toán để trả về phần còn lại của phép chia hai số nguyên
|
|
Exponentiation - PHP5.6 or above required
|
Lũy thừa - Yêu cầu PHP5.6 trở lên
|
|
Mathematical Operation to return the repeated multiplication (or division) of a base by its exponent.
|
Toán học Phép toán để trả về phép nhân lặp lại (hoặc chia) của một cơ số cho số mũ của nó.
|
|
Decimal Mark
|
Dấu thập phân
|
|
Decimal Mark used to separate the integer part from the fractional part
|
Dấu thập phân được sử dụng để tách phần nguyên khỏi phần phân số
|
|
Round Bracket
|
Giá đỡ tròn
|
|
Used to override normal precedence or to mark the first level of nesting
|
Được sử dụng để ghi đè lên mức ưu tiên bình thường hoặc để đánh dấu cấp độ làm tổ đầu tiên
|
|
Square Bracket
|
Dấu ngoặc vuông
|
|
Used to override normal precedence or to mark the second level of nesting
|
Được sử dụng để ghi đè lên mức ưu tiên bình thường hoặc để đánh dấu cấp độ làm tổ thứ hai
|
|
Punctuation mark
|
Dấu chấm câu
|