|
Returns the sum of all measured values per DS
|
Trả về tổng của tất cả các giá trị đo được trên mỗi DS
|
|
f_num - Number of Values (Not NaN)
|
f_num - Số lượng giá trị (không phải NaN)
|
|
Returns the number of valid measured values per DS
|
Trả về số lượng giá trị đo hợp lệ trên mỗi DS
|
|
f_grd - Gradient
|
f_grd - Độ dốc
|
|
Returns the gradient of a straight line by using linear regression per DS
|
Trả về gradient của một đường thẳng bằng cách dùng hồi quy tuyến tính trên mỗi DS
|
|
f_last - Last Value
|
f_last - Giá trị cuối cùng
|
|
Returns the last valid measured value per DS
|
Trả về giá trị đo hợp lệ cuối cùng trên mỗi DS
|
|
f_1st - First Value
|
f_1st - Giá trị đầu tiên
|
|
Returns the first valid measured value per DS
|
Trả về giá trị đo hợp lệ đầu tiên trên mỗi DS
|
|
f_nan - Number of NaNs
|
f_nan - Số lượng NaNs
|
|
Returns the number of NaNs stored per DS
|
Trả về số NaN được lưu trữ trên mỗi DS
|
|
f_median - Median
|
f_median - Trung vị
|
|
Returns that value that separates the higher half from the lower half per DS
|
Trả về giá trị đó ngăn cách nửa trên với nửa dưới trên mỗi DS
|
|
f_range - Range
|
f_range - Phạm vi
|
|
Returns the difference between the largest and the smallest value per DS
|
Trả về hiệu giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trên mỗi DS
|
|
f_iqr - Interquartile Range
|
f_iqr - Phạm vi liên phân vị
|
|
Returns the distance of the middle50% around the median per DS
|
Trả về khoảng cách của 50% giữa quanh trung vị trên mỗi DS
|
|
f_sd - Standard Deviation
|
f_sd - Độ lệch chuẩn
|
|
Returns the square root per data source variance
|
Trả về căn bậc hai cho mỗi phương sai nguồn dữ liệu
|
|
f_var - Variance
|
f_var - Phương sai
|