|
Binary
|
Nhị phân
|
|
Floating point
|
Dấu phẩy động
|
|
Integer
|
Số nguyên
|
|
Integer (unsigned)
|
Số nguyên (không dấu)
|
|
Hexadecimal (lower-case)
|
Hệ thập lục phân (chữ thường)
|
|
Hexadecimal (upper-case)
|
Hệ thập lục phân (chữ hoa)
|
|
Octal
|
Bát phân
|
|
Scientific Notation
|
Ký hiệu khoa học
|
|
Unchanged
|
Nguyên
|
|
off
|
tắt
|
|
Binary SI-Prefixes (Base 1024)
|
Tiền tố SI nhị phân (Cơ số 1024)
|
|
Decimal SI-Prefixes (Base 1000)
|
Tiền tố SI thập phân (Cơ số 1000)
|
|
f_avg - Arithmetic Average
|
f_avg - Trung bình số học
|
|
Returns the average value of all measured values per DS
|
Trả về giá trị trung bình của tất cả các giá trị đo được trên mỗi DS
|
|
none
|
không
|
|
f_max - Maximum Value
|
f_max - Giá trị tối đa
|
|
Returns the highest measured value per DS
|
Trả về giá trị đo cao nhất trên mỗi DS
|
|
f_min - Minimum Value
|
f_min - Giá trị tối thiểu
|
|
Returns the lowest measured value per DS
|
Trả về giá trị đo thấp nhất trên mỗi DS
|
|
f_sum - Sum
|
f_sum - Tổng
|