|
My Reports
|
Báo cáo của tôi
|
|
Go
|
Đi
|
|
Clear
|
Xóa
|
|
Period (From - To)
|
Thời gian (Từ - Đến)
|
|
No Reports Found
|
Không tìm thấy báo cáo nào
|
|
Metric
|
Metric (mét)
|
|
Data Source
|
Nguồn dữ liệu
|
|
Show Top 10 Graphs
|
Hiển thị TOP10 Graphs
|
|
Show Subheads
|
Hiển thị tiêu đề phụ
|
|
Show Summary
|
Hiển thị tóm tắt
|
|
Additional
|
Bổ sung
|
|
Items
|
Sản phẩm
|
|
Archive
|
Lưu trữ
|
|
Current
|
Hiện hành
|
|
Title
|
Tiêu đề
|
|
Runtime
|
Thời gian chiếu
|
|
Scheduler
|
Lập lịch biểuBộ lập lịch
|
|
Period
|
Giai đoạn
|
|
Auto Generated RRD list
|
Danh sách RRD được tạo tự động
|
|
Data Description
|
Mô tả dữ liệu
|