|
Data Source
|
Nguồn dữ liệu
|
|
Show Subheads
|
Hiển thị tiêu đề phụ
|
|
Show Summary
|
Hiển thị tóm tắt
|
|
Additional
|
Bổ sung
|
|
Items
|
Sản phẩm
|
|
Archive
|
Lưu trữ
|
|
Current
|
Hiện hành
|
|
Title
|
Tiêu đề
|
|
Runtime
|
Thời gian chiếu
|
|
Scheduler
|
Lập lịch biểuBộ lập lịch
|
|
Period
|
Giai đoạn
|
|
Auto Generated RRD list
|
Danh sách RRD được tạo tự động
|
|
Data Description
|
Mô tả dữ liệu
|
|
-- NO SUBHEADING --
|
-- KHÔNG CÓ PHÂN NHÓM --
|
|
No Data Items
|
Không có mục dữ liệu
|
|
Pos.
|
Pos.
|