|
Button: import button
|
Import
|
Nhập
|
|
|
The name of this Report Template.
|
Tên của Mẫu báo cáo này.
|
|
|
The internal identifier of this Report Template.
|
Mã định danh nội bộ của Mẫu báo cáo này.
|
|
|
The Author of this Report Template.
|
Tác giả của Mẫu Báo cáo này.
|
|
|
The version of this Report Template.
|
Phiên bản của Mẫu Báo cáo này.
|
|
|
Published
|
Đã đăng
|
|
|
The total number of reports using this report template.
|
Tổng số báo cáo sử dụng mẫu báo cáo này.
|
|
|
No matching data sources
|
Không có nguồn dữ liệu phù hợp
|
|
|
Data template not available
|
Mẫu dữ liệu không có sẵn
|
|
|
Add measurands
|
Thêm số đo
|
|
|
Edit measurands
|
Chỉnh sửa số đo
|
|
|
Add variables
|
Thêm biến
|
|
|
Edit variables
|
Chỉnh sửa biến
|
|
|
Maximum has to be greater than minimum.
|
Tối đa phải lớn hơn mức tối thiểu.
|
|
|
Default value is out of values range.
|
Giá trị mặc định nằm ngoài phạm vi giá trị.
|
|
|
Duplicate abbreviation
|
Viết tắt trùng lặp
|
|
|
Interim results are used by other measurands.
|
Kết quả tạm thời được sử dụng bởi các biện pháp khác.
|
|
|
Click 'Continue' to Delete the following Report Templates
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa các mẫu báo cáo sau
|
|
|
WARNING: Every Report that belongs to these Templates will also be deleted!
|
CẢNH BÁO: Mọi Báo cáo thuộc các Mẫu này cũng sẽ bị xóa!
|
|
|
Template: %s
|
Bản mẫu: %s
|