|
Data Source Alias
|
Bí danh nguồn dữ liệu
|
|
Optional: You can define an alias which should be displayed instead of the internal data source name '%s' in the reports.
|
Tùy chọn: Bạn có thể xác định bí danh sẽ được hiển thị thay vì tên nguồn dữ liệu nội bộ '%s' trong báo cáo.
|
|
Separate Group Title [overall]
|
Tiêu đề nhóm riêng biệt [tổng thể]
|
|
Optional: You can define an group name which should be displayed as the title for all separate measurands within the reports.
|
Tùy chọn: Bạn có thể xác định tên nhóm sẽ được hiển thị dưới dạng tiêu đề cho tất cả các số đo riêng biệt trong báo cáo.
|
|
Unknown Owner
|
Chủ sở hữu không xác định
|
|
The file is to big.
|
Các tập tin là để lớn.
|
|
Incomplete file transfer.
|
Truyền tệp không đầy đủ.
|
|
No file uploaded.
|
Không có tệp nào được tải lên.
|
|
Temporary folder missing.
|
Thư mục tạm thời bị thiếu.
|
|
Failed to write file to disk
|
Ghi tệp vào đĩa không thành công
|
|
File upload stopped by extension
|
Tải lên tệp bị dừng bởi tiện ích mở rộng
|
|
Invalid file extension.
|
Phần mở rộng tệp không hợp lệ.
|
|
Unable to parse template file.
|
Không thể phân tích cú pháp tệp mẫu.
|
|
Checksum error with Template %s in XML file
|
Lỗi tổng kiểm tra với %s mẫu trong tệp XML
|
|
New Report
|
Báo cáo mới
|
|
There are no unlocked and enabled report templates available (%s locked or disabled).
|
Không có mẫu báo cáo nào được mở khóa và bật (%s bị khóa hoặc bị vô hiệu hóa).
|
|
Cancel
|
Hủy
|
|
Continue
|
Tiếp tục
|
|
Create a new report
|
Tạo báo cáo mới
|
|
Choose a template this report should depend on.
|
Chọn một mẫu mà báo cáo này sẽ phụ thuộc vào.
|