|
End
|
Kết thúc
|
|
Last Run
|
Lần chạy cuối cùng
|
|
Description: %s
|
Sự miêu tả: %s
|
|
Syntax: %s
|
Cú pháp: %s
|
|
Parameters: %s
|
Thông số: %s
|
|
Examples: %s
|
Ví dụ: %s
|
|
Enable [%s]
|
Bật [%s]
|
|
Activate data source item '%s' for the calculation process.
|
Kích hoạt mục nguồn dữ liệu '%s' cho quá trình tính toán.
|
|
Data Source Alias
|
Bí danh nguồn dữ liệu
|
|
Optional: You can define an alias which should be displayed instead of the internal data source name '%s' in the reports.
|
Tùy chọn: Bạn có thể xác định bí danh sẽ được hiển thị thay vì tên nguồn dữ liệu nội bộ '%s' trong báo cáo.
|
|
Separate Group Title [overall]
|
Tiêu đề nhóm riêng biệt [tổng thể]
|
|
Optional: You can define an group name which should be displayed as the title for all separate measurands within the reports.
|
Tùy chọn: Bạn có thể xác định tên nhóm sẽ được hiển thị dưới dạng tiêu đề cho tất cả các số đo riêng biệt trong báo cáo.
|
|
Unknown Owner
|
Chủ sở hữu không xác định
|
|
The file is to big.
|
Các tập tin là để lớn.
|
|
Incomplete file transfer.
|
Truyền tệp không đầy đủ.
|
|
No file uploaded.
|
Không có tệp nào được tải lên.
|
|
Temporary folder missing.
|
Thư mục tạm thời bị thiếu.
|
|
Failed to write file to disk
|
Ghi tệp vào đĩa không thành công
|
|
File upload stopped by extension
|
Tải lên tệp bị dừng bởi tiện ích mở rộng
|
|
Invalid file extension.
|
Phần mở rộng tệp không hợp lệ.
|