|
Bar chart: vertical
|
Biểu đồ thanh: dọc
|
|
Bar chart: horizontal
|
Biểu đồ thanh: ngang
|
|
Line chart
|
Biểu đồ đường
|
|
Area chart
|
Biểu đồ vùng
|
|
Pie chart: 3D
|
Biểu đồ tròn: 3D
|
|
%s Hi
|
%s Xin chào
|
|
%s Lo
|
%s Lo
|
|
Any
|
Bất kỳ
|
|
Sum
|
Tổng
|
|
Average
|
Trung bình
|
|
Report title
|
Tiêu đề báo cáo
|
|
Start
|
Bắt đầu
|
|
End
|
Kết thúc
|
|
Last Run
|
Lần chạy cuối cùng
|
|
Description: %s
|
Sự miêu tả: %s
|
|
Syntax: %s
|
Cú pháp: %s
|
|
Parameters: %s
|
Thông số: %s
|
|
Examples: %s
|
Ví dụ: %s
|
|
Enable [%s]
|
Bật [%s]
|
|
Activate data source item '%s' for the calculation process.
|
Kích hoạt mục nguồn dữ liệu '%s' cho quá trình tính toán.
|