|
Administration
|
Quản trị
|
|
Data Sources
|
Nguồn dữ liệu
|
|
Text CSV (.csv)
|
CSV văn bản (.csv)
|
|
MS Excel 2003 XML (.xml)
|
MS Excel 2003 XML (.xml)
|
|
Raw XML (.xml)
|
XML thô (.xml)
|
|
Subject
|
Tiêu đề
|
|
Enter the subject of your email.<br> Following variables will be supported (without quotes): '|title|' and '|period|'
|
Nhập chủ đề email của bạn.<br> Các biến sau sẽ được hỗ trợ (không có dấu ngoặc kép): '|title|' và '|period|'
|
|
Scheduled report - |title| - |period|
|
Báo cáo theo lịch trình - |title| - |kỳ|
|
|
Body (optional)
|
Thân máy (tùy chọn)
|
|
Enter a message which will be displayed in the body of your email
|
Nhập một tin nhắn sẽ được hiển thị trong nội dung email của bạn
|
|
This is a scheduled report generated from Cacti.
|
Đây là một báo cáo theo lịch trình được tạo ra từ Cacti.
|
|
Attachment
|
Tập tin đính kèm
|
|
Only to receive an email as a notification that a new report is available choose 'None'.<br> Otherwise select the format the report should be attached as.
|
Chỉ để nhận email dưới dạng thông báo rằng báo cáo mới có sẵn, hãy chọn 'Không có'.<br> Nếu không, hãy chọn định dạng mà báo cáo sẽ được đính kèm.
|
|
Email Recipients
|
Người nhận email
|
|
Notification List Recipients
|
Người nhận danh sách thông báo
|
|
To add a Recipients based upon an valid Notification List.
|
Để thêm Người nhận dựa trên Danh sách Thông báo hợp lệ.
|
|
New Email Recipients
|
Người nhận email mới
|
|
To add a new recipient enter a valid email address (required) and a name (optional).<br> For a faster setup use a list of adresses/names where the names/addresses are separated with one of the following delemiters: ';' or ','
|
Để thêm người nhận mới, hãy nhập địa chỉ email hợp lệ (bắt buộc) và tên (tùy chọn).<br> Để thiết lập nhanh hơn, hãy sử dụng danh sách địa chỉ/tên trong đó tên/địa chỉ được phân tách bằng một trong các từ sau: ';' hoặc ','
|
|
Scheduled Reporting
|
Báo cáo theo lịch trình
|
|
Enable
|
Bật
|