Translation

English
English Vietnamese
Mathematical Operation to return the repeated multiplication (or division) of a base by its exponent. Toán học Phép toán để trả về phép nhân lặp lại (hoặc chia) của một cơ số cho số mũ của nó.
Decimal Mark Dấu thập phân
Decimal Mark used to separate the integer part from the fractional part Dấu thập phân được sử dụng để tách phần nguyên khỏi phần phân số
Round Bracket Giá đỡ tròn
Used to override normal precedence or to mark the first level of nesting Được sử dụng để ghi đè lên mức ưu tiên bình thường hoặc để đánh dấu cấp độ làm tổ đầu tiên
Square Bracket Dấu ngoặc vuông
Used to override normal precedence or to mark the second level of nesting Được sử dụng để ghi đè lên mức ưu tiên bình thường hoặc để đánh dấu cấp độ làm tổ thứ hai
Punctuation mark Dấu chấm câu
Used to separate arguments forwarded to a function Được sử dụng để tách các đối số được chuyển tiếp đến một hàm
The minimum value of data that is allowed to be collected. Giá trị tối thiểu của dữ liệu được phép thu thập.
WARNING! This variable can be set to zero or unlimited CẢNH BÁO! Biến này có thể được đặt thành không hoặc không giới hạn
The maximum value of data that is allowed to be collected. Giá trị tối đa của dữ liệu được phép thu thập.
Contains the number of seconds between two measured values. Chứa số giây giữa hai giá trị đo.
Functions w/o parameters Chức năng w / o tham số
Functions with parameters Chức năng với các tham số
Aliases Tên miền
Operators Vận hành
Numbers Số
Others Khác
Data Query Variables Biến truy vấn dữ liệu
Interim Results Kết quả tạm thời
Unlimited Không giới hạn
500 Data Items 500 mục dữ liệu
1,000 Data Items 1.000 mục dữ liệu
2,000 Data Items 2.000 mục dữ liệu
5,000 Data Source Items 5.000 mục nguồn dữ liệu
7,500 Data Source Items 7.500 mục nguồn dữ liệu
10,000 Data Source Items 10.000 mục nguồn dữ liệu
15,000 Data Source Items 15.000 mục nguồn dữ liệu
25,000 Data Source Items 25.000 mục nguồn dữ liệu
1 Minute 1 Phút

Loading…

No matching activity found.

Browse all component changes

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

String age
3 years ago
Source string age
3 years ago
Translation file
locales/po/vi-VN.po, string 168