Translation

English
English Vietnamese
f_nan - Number of NaNs f_nan - Số lượng NaNs
Returns the number of NaNs stored per DS Trả về số NaN được lưu trữ trên mỗi DS
f_median - Median f_median - Trung vị
Returns that value that separates the higher half from the lower half per DS Trả về giá trị đó ngăn cách nửa trên với nửa dưới trên mỗi DS
f_range - Range f_range - Phạm vi
Returns the difference between the largest and the smallest value per DS Trả về hiệu giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trên mỗi DS
f_iqr - Interquartile Range f_iqr - Phạm vi liên phân vị
Returns the distance of the middle50% around the median per DS Trả về khoảng cách của 50% giữa quanh trung vị trên mỗi DS
f_sd - Standard Deviation f_sd - Độ lệch chuẩn
Returns the square root per data source variance Trả về căn bậc hai cho mỗi phương sai nguồn dữ liệu
f_var - Variance f_var - Phương sai
Returns the variance per DS Trả về phương sai cho mỗi DS
f_xth - Xth Percentile f_xth - Phân vị thứ X
Returns the xth percentitle. Trả về phân vị thứ x.
$var: threshold in percent. Range: [0< $var ≤100] $var: ngưỡng tính bằng phần trăm. Phạm vi: [0< $var ≤100]
f_dot - Duration Over Threshold f_dot - Thời lượng vượt ngưỡng
Returns the duration over a defined threshold in percent. Trả về khoảng thời gian trên một ngưỡng xác định theo phần trăm.
$var: threshold (absolute) $var: ngưỡng (tuyệt đối)
f_sot - Sum Over Threshold f_sot - Tổng vượt ngưỡng
Returns the sum of values over a defined threshold. Trả về tổng các giá trị trên một ngưỡng đã xác định.
f_floor - Round Fractions Down f_floor - Làm tròn phân số xuống
Returns the next lowest integer value by rounding down value if necessary. Trả về giá trị số nguyên thấp nhất tiếp theo bằng cách làm tròn giá trị xuống nếu cần.
$var: float $var: phao
f_ceil - Round Fractions Up f_ceil - Làm tròn phân số lên
Returns the next highest integer value by rounding up value if necessary. Trả về giá trị số nguyên cao nhất tiếp theo bằng cách làm tròn giá trị lên nếu cần.
f_round - Round A Float f_round - Phao Vòng A
Returns the rounded integer value of any given float. Trả về giá trị số nguyên được làm tròn của bất kỳ số nổi đã cho nào.
$var: float or string value $var: giá trị float hoặc chuỗi
f_high - Find Highest Value f_high - Tìm giá trị cao nhất
Returns the highest value of a given list of parameters Trả về giá trị cao nhất của một danh sách tham số đã cho
$var1, $var2, $var3 ...: values to be compared $var 1, $var 2, $var 3 ...: các giá trị cần so sánh

Loading…

No matching activity found.

Browse all component changes

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

String age
3 years ago
Source string age
3 years ago
Translation file
locales/po/vi-VN.po, string 105