|
(edit)
|
(chinnhr sửa)
|
|
%d Day
|
% d ngày
|
|
%d Days
|
% d ngày
|
|
%d Hour
|
%d giờ
|
|
%d Hours
|
%d giờ
|
|
%d Minute
|
%d phút
|
|
%d Minutes
|
%d phút
|
|
%d Months
|
%d phút
|
|
%d Process
|
Quá trình% d
|
|
%d Processes
|
% d Quá trình
|
|
%d Week
|
%d Tuần
|
|
%d Weeks
|
%d Tuần
|
|
%d Year
|
%d Năm
|
|
%s Seconds
|
%s Giây
|
|
Actions
|
Hành động
|
|
Active
|
Kích hoạt
|
|
Active Users
|
Người dùng hoạt động
|
|
Address
|
Địa chỉ
|
|
Address List Retention
|
Lưu giữ danh sách địa chỉ
|
|
Address Lists
|
Địa chỉ IP
|