English Vietnamese
(edit) (chinnhr sửa)
%d Day % d ngày
%d Days % d ngày
%d Hour %d giờ
%d Hours %d giờ
%d Minute %d phút
%d Minutes %d phút
%d Months %d phút
%d Process Quá trình% d
%d Processes % d Quá trình
%d Week %d Tuần
%d Weeks %d Tuần
%d Year %d Năm
%s Seconds %s Giây
Actions Hành động
Active Kích hoạt
Active Users Người dùng hoạt động
Address Địa chỉ
Address List Retention Lưu giữ danh sách địa chỉ
Address Lists Địa chỉ IP