English Vietnamese
- The vendor who produces this device - Nhà cung cấp sản xuất thiết bị này
- The snmp version you wish to scan this device with. Valid values are 1, 2 and 3 - Phiên bản snmp bạn muốn quét thiết bị này. Các giá trị hợp lệ là 1, 2 và 3
- The SiteID known to Device Tracking for this device - SiteID được biết đến theo dõi thiết bị cho thiết bị này
- The vendor specific snmp sysObjectID that distinguishes this device from the next - Snmp sysObjectID dành riêng cho nhà cung cấp giúp phân biệt thiết bị này với thiết bị tiếp theo
- SNMP V3: SNMP context - SNMP V3: bối cảnh SNMP
- SNMP V3: SNMP privacy passphrase - SNMP V3: Cụm mật khẩu riêng tư SNMP
- SNMP V3: SNMP privacy protocol - SNMP V3: Giao thức bảo mật SNMP
- SNMP V3: SNMP authentication protocol - SNMP V3: Giao thức xác thực SNMP
- SNMP V3: SNMP engine id - SNMP V3: Id động cơ SNMP
- SNMP V3: SNMP password - SNMP V3: Mật khẩu SNMP
- SNMP V3: SNMP username - SNMP V3: tên người dùng SNMP
- The number of times to retry a snmp request before giving up - Số lần thử lại yêu cầu snmp trước khi từ bỏ
- The timeout in milliseconds to wait for an snmp response before trying again - Thời gian chờ tính bằng mili giây để chờ phản hồi snmp trước khi thử lại
- More detailed information about the device, including location, environmental conditions, etc. - Thông tin chi tiết hơn về thiết bị, bao gồm vị trí, điều kiện môi trường, v.v.
- Redundant information indicating the intended device type. See below for valid values. - Thông tin dư thừa cho biết loại thiết bị dự định. Xem dưới đây cho các giá trị hợp lệ.
(Edit) (Sửa)
%d Seconds % d Giây
%d Hours % d giờ
%d Year % d Năm
%d Days % d ngày