|
Netflow - %s
|
Luồng mạng -%
|
|
Mincost
|
Mincost
|
|
Every %d Hours
|
Mỗi% d giờ
|
|
Every %d Weeks, 2
|
Mỗi% d Tuần, 2
|
|
Octets
|
Octets
|
|
Octets per Flow Distribution (%%)
|
Octets trên mỗi phân phối dòng chảy (%)
|
|
IP Packet Size Distribution (%%)
|
Phân phối kích thước gói IP (%)
|
|
Flow Time Distribution (%%)
|
Phân phối thời gian lưu lượng (%)
|
|
TCP Flags
|
TCP Flags
|
|
Statistical: %s
|
Thống kê
|
|
Top %d
|
Top% d
|
|
Sort Field
|
Trường sắp xếp:
|