|
Top %d
|
Top% d
|
|
Every %d Hours
|
Mỗi% d giờ
|
|
Every %d Weeks, 2
|
Mỗi% d Tuần, 2
|
|
Statistical: %s
|
Thống kê
|
|
Printed: %s
|
In:
|
|
Unknown (%s)
|
Không xác định
|
|
Netflow - %s
|
Luồng mạng -%
|
|
%d - %d Bytes
|
%s byte
|
|
> %d Bytes
|
%s byte
|
|
IP Packet Size Distribution (%%)
|
Phân phối kích thước gói IP (%)
|
|
Packets per Flow Distribution (%%)
|
Gói trên mỗi phân phối dòng chảy (%)
|
|
Octets per Flow Distribution (%%)
|
Octets trên mỗi phân phối dòng chảy (%)
|
|
Flow Time Distribution (%%)
|
Phân phối thời gian lưu lượng (%)
|
|
%d Week
|
% d tuần
|
|
%d Weeks
|
% d tuần
|
|
%d Month
|
% d tháng
|
|
%d Months
|
% d tháng
|
|
%d Year
|
% d Năm
|