English Vietnamese
The TOS Fields to search for in the Filter. This can be a comma delimited list of TOS Fields Các Trường TOS để tìm kiếm trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách các Trường TOS được phân tách bằng dấu phẩy
Filter on the select Source IP for in the Filter. This can be a comma delimited list of IPv4 or IPv6 addresses, or a comma delimited list of IPv4 or IPv6 address ranges in CIDR format (eg. 192.168.1.0/24). Lọc trên IP nguồn được chọn cho trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách các địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 được phân tách bằng dấu phẩy hoặc danh sách các dải địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 được phân tách bằng dấu phẩy ở định dạng CIDR (ví dụ: 192.168.1.0/24).
Source Ports Cổng nguồn
Filter on the select Source Ports for in the Filter. This can be a comma delimited list of Source Ports. Lọc trên các Cổng nguồn được chọn cho trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách Cổng nguồn được phân tách bằng dấu phẩy.
Source Interface Giao diện nguồn
Filter on the select Source Interface for in the Filter. This can be a comma delimited list of Source Interfaces Lọc trên Giao diện nguồn được chọn cho trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách các Giao diện Nguồn được phân tách bằng dấu phẩy
Filter on the select Destination AS for in the Filter. This can be a comma delimited list of Source AS's Lọc trên AS đích được chọn cho trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách được phân tách bằng dấu phẩy của Nguồn AS
Filter on the select Destination IP for in the Filter. This can be a comma delimited list of IPv4 or IPv6 addresses, or a comma delimited list of IPv4 or IPv6 address ranges in CIDR format (eg. 192.168.1.0/24). Lọc trên IP đích đã chọn cho trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách các địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 được phân tách bằng dấu phẩy hoặc danh sách các dải địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 được phân tách bằng dấu phẩy ở định dạng CIDR (ví dụ: 192.168.1.0/24).
Dest Ports Cổng Dest
Filter on the select Destination Ports for in the Filter. This can be a comma delimited list of Destimation Ports. Lọc trên các Cổng đích đã chọn trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách các Cổng Đích được phân tách bằng dấu phẩy.
Dest Interface Giao diện Dest
Filter on the select Destination Interface for in the Filter. This can be a comma delimited list of Destimation Interfaces. Lọc trên Giao diện đích được chọn cho trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách được phân cách bằng dấu phẩy của các Giao diện điểm đến.
Dest AS Dest AS
Filter on the select Destination AS for in the Filter. This can be a comma delimited list of Destimation AS's Lọc trên AS đích được chọn cho trong Bộ lọc. Đây có thể là danh sách được phân tách bằng dấu phẩy của đích AS's
DNS Cache DNS Cache
CIDR/Routes CIDR/Tuyến đường
Autonomous Numbers Số
AS Blocks Khối AS
AS Sets Bộ AS
Route Sets Bộ lộ trình