|
Save the existing Flow Filter as new Filter
|
Báo cáo in
|
|
Rename
|
Đổi tên
|
|
Rename the Flow Filter
|
Đổi tên bộ lọc luồng
|
|
Delete the Flow Filter
|
Báo cáo in
|
|
Report
|
Báo cáo
|
|
Statistical: %s
|
Thống kê: %s
|
|
Printed: %s
|
In: %s
|
|
Select a Filter First
|
Báo cáo in
|
|
Lines
|
Các dòng
|
|
Octets
|
Octets
|
|
Timespan
|
Thời gian
|
|
Custom
|
Tùy chỉnh
|
|
From
|
Từ
|
|
To
|
Đến
|
|
End Date Selector
|
Bộ chọn ngày kết thúc
|
|
Shift Time Backward
|
Chuyển thời gian lùi lại
|
|
Define Shifting Interval
|
Xác định khoảng thời gian dịch chuyển
|
|
Shift Time Forward
|
Chuyển thời gian chuyển tiếp
|
|
Graph
|
Biểu đồ
|
|
Bar
|
Bar
|