|
Reports will arrive once Complete.
|
Báo cáo sẽ đến sau khi Hoàn thành.
|
|
Click 'Continue' to delete the following Schedule(s).
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa (các) Lịch biểu sau.
|
|
Click 'Continue' to send the following Schedule(s) now.
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để gửi (các) Lịch trình sau đây ngay bây giờ.
|
|
Click 'Continue' to Disable the following Schedule(s).
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để Tắt (các) Lịch biểu sau đây.
|
|
Click 'Continue' to Enable the following Schedule(s).
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để bật (các) Lịch biểu sau.
|
|
You must select at least one schedule.
|
Bạn phải chọn ít nhất một lịch trình.
|
|
Report: [edit: %s]
|
Báo cáo: [chỉnh sửa: %s]
|
|
Report: [new]
|
Báo cáo: [mới]
|
|
Start Date Selector
|
Ngày bắt đầu chọn
|
|
FlowView Schedules
|
Lịch trình FlowView
|
|
FlowView Schedules [ Add Devices before Schedules ]
|
Lịch biểu FlowView [Thêm thiết bị trước lịch biểu]
|
|
Schedules
|
Kế hoạch
|
|
Schedule Title
|
Lịch trình tiêu đề
|
|
Interval
|
Interval
|
|
Start Date
|
Ngày bắt đầu
|
|
Next Send
|
Gửi tiếp theo
|
|
General
|
Chung
|
|
Select a Report Type First
|
Báo cáo in
|
|
Filter: [edit: %s]
|
Báo cáo: [chỉnh sửa: %s]
|
|
Filter: [new]
|
Báo cáo: [mới]
|