English Vietnamese
Source Prefix Tiền tố nguồn
Destination Prefix Tiền tố đích
Source/Destination Prefix Tiền tố nguồn / đích
Flow Times Dòng chảy thời gian
AS Numbers Số AS
132 Columns 132 cột
Show IP Accounting Emulation Hiển thị mô phỏng kế toán IP
Any Part in Range Bất kỳ phần nào trong phạm vi
End Time in Range Thời gian kết thúc
Start Time in Range Thời gian bắt đầu
Entirely in Range Hoàn toàn trong phạm vi
Return All Lines Trả lại tất cả các dòng
Top %d Top% d
No Limit Không giới hạn
%s Bytes %s byte
All Tất cả
Source Domain Cổng nguồn
Flows Flows
Bytes Bytes
Packets Gói