Translation

English
English Vietnamese
The name of this Color definition. Tên của định nghĩa màu này.
Named Color Đặt tên màu
Is this color a named color which are read only. Màu này có phải là màu chỉ được đọc
Color Màu
The Color as shown on the screen. Màu sắc như hiển thị trên màn hình.
Colors in use cannot be Deleted. In use is defined as being referenced either by a Graph or a Graph Template. Màu sắc trong sử dụng không thể bị xóa. Đang sử dụng được định nghĩa là được tham chiếu bởi Biểu đồ hoặc Mẫu biểu đồ.
The number of Graph using this Color. Số lượng đồ thị sử dụng màu này.
The number of Graph Templates using this Color. Số lượng mẫu đồ thị sử dụng màu này.
No Colors Found Không tìm thấy màu sắc
Sync Aggregates Cốt liệu
Color Item Mục màu
Item # %d Mục #% d
No Items Sản phẩm
Click 'Continue' to Delete the following Color Template. Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
Click 'Continue' to Delete following Color Templates. Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
Delete Color Template Xóa mẫu màu
Delete Color Templates Xóa mẫu màu
Click 'Continue' to Duplicate the following Color Template. Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
Click 'Continue' to Duplicate following Color Templates. Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
Duplicate Color Template Mẫu màu trùng lặp
Duplicate Color Templates Mẫu màu trùng lặp
Click 'Continue' to Synchronize the following Color Template to its Aggregates. Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Màu mẫu Màu sau.
Click 'Continue' to Synchronize the following Color Templates to its Aggregates. Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Màu mẫu Màu sau.
Synchronize Color Template Đồng bộ hóa biểu đồ thành (các) biểu đồ
Synchronize Color Templates Đồng bộ hóa biểu đồ thành (các) biểu đồ
Click 'Continue' to delete the following Color Template Color. Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Màu mẫu Màu sau.
Color Name: Màu của Tên
Color Hex: Hex màu:
Remove Color Item Xóa mục màu
Color Template Items [edit Report Item: %s] Mục mẫu màu [chỉnh sửa mục báo cáo: %s]
Color Template Items [new Report Item: %s] Mục mẫu màu [Mục báo cáo mới: %s]

Loading…

No matching activity found.

Browse all component changes

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Source string location
color_templates.php:321
String age
11 months ago
Source string age
11 months ago
Translation file
locales/po/vi-VN.po, string 740