|
Query [new]
|
Truy vấn [mới]
|
|
Has Graphs
|
Có đồ thị
|
|
ID
|
ID
|
|
Frequency
|
Tần số
|
|
WQL Query
|
Truy vấn WQL
|
|
Get Computer Information
|
Nhận thông tin máy tính
|
|
Get System Processes
|
Nhận quy trình hệ thống
|
|
Get Installed Software
|
Nhận cài đặt phần mềm
|
|
Get Operating System Information
|
Nhận thông tin hệ điều hành
|
|
Get OD Service Information
|
Nhận thông tin dịch vụ OD
|
|
Get System Enclosure Information
|
Nhận thông tin bao vây hệ thống
|
|
Get System Physical Memory Information
|
Nhận thông tin bộ nhớ vật lý hệ thống
|
|
Get Memory Device Details
|
Nhận thông tin chi tiết về thiết bị bộ nhớ
|
|
Get System BIOS Information
|
Nhận thông tin BIOS hệ thống
|
|
Get System Baseboard Information
|
Nhận thông tin bảng hệ thống
|
|
Get Processor Information
|
Nhận thông tin bộ xử lý
|
|
Ping a Known Address from Computer
|
Ping một địa chỉ đã biết từ máy tính
|
|
Get Row System OS Performance Data
|
Nhận dữ liệu hiệu năng hệ điều hành hàng
|
|
Get Formatted System OS Performance Data
|
Nhận định dạng dữ liệu hiệu năng hệ điều hành hệ thống
|
|
Get Formatted Phsycal Disk Performance Data
|
Nhận định dạng dữ liệu hiệu suất đĩa Phsycal
|