|
None
|
Không
|
|
%d Minute
|
%d phút
|
|
%d Minutes
|
%d phút
|
|
%d Seconds
|
% d Giây
|
|
Delete
|
Xóa
|
|
Disable
|
Vô hiệu hóa
|
|
Enable
|
Bật
|
|
Duplicate
|
Bản sao
|
|
Name
|
Tên
|
|
A Useful Name for this Proxy.
|
Tên hữu ích cho Proxy này.
|
|
New Proxy
|
Proxy mới
|
|
Hostname
|
Tên máy chủ
|
|
The Proxy Hostname.
|
Tên máy chủ proxy.
|
|
HTTP Port
|
Mã HTTP
|
|
The HTTP Proxy Port.
|
Cổng proxy HTTP.
|
|
HTTPS Port
|
Mã HTTP
|
|
The HTTPS Proxy Port.
|
Cổng Proxy HTTPS.
|
|
User Name
|
Tên người dùng
|
|
The user to use to authenticate with the Proxy if any.
|
Người dùng sử dụng để xác thực với Proxy nếu có.
|
|
Password
|
Mật khẩu
|