English Vietnamese
%d Hours, %d Minutes, %d Seconds % d Giờ,% d Phút,% d Giây
%d Hours, %d Minutes, %d Seconds (Average) % d Giờ,% d Phút,% d Giây (Trung bình)
%d Minute %d phút
%d Minutes %d phút
%d Minutes, %d Seconds % d Phút,% d Giây
%d Minutes, %d Seconds (Average) % d Phút,% d Giây (Trung bình)
%d Month % d tháng
%d Months % d tháng
%d Months, %d Days, %d Hours, %d Minutes, %d Seconds % d Tháng,% d Ngày,% d Giờ,% d Phút,% d Giây
%d Months, %d Days, %d Hours, %d Minutes, %d Seconds (Average) % d Tháng,% d Ngày,% d Giờ,% d Phút,% d Giây (Trung bình)
%d Polling % d Bỏ phiếu
%d Polling Interval % d Bỏ phiếu
%d Polling Intervals % d Thăm dò ý kiến
%d Pollings % d Thăm dò ý kiến
%d Processes
%d Seconds % d Giây
%d Seconds (Average) % d Giây (Trung bình)
%d Triggers % d Kích hoạt
%d Week % d tuần
%d Weeks % d tuần