English Vietnamese
(Edit) (Sửa)
%d Day %d Ngày
%d Days %d Ngày
%d Minute %d phút
%d Minutes %d phút
%d Month % d Tháng
%d Months % d Tháng
%d Week % d Tuần
%d Weeks % d Tuần
%d Year % d Năm
1 Minute 1 Phút
1 Month 1 Tháng
Actions Hành động
Alert Cảnh báo
Alert Name Tên cảnh báo
Alerts Cảnh báo
All Tất cả
All Programs Tất cả chương trình
Cancel Hủy
Clear Xóa