|
Ends with
|
kết thúc với
|
|
Hostname is
|
Tên máy:
|
|
Program is
|
Chương trình
|
|
Facility is
|
Tiện ích
|
|
SQL Expression
|
Biểu thức SQL
|
|
Daily
|
Hàng ngày
|
|
Weekly
|
Hàng tuần
|
|
Import/Export
|
Nhập vào/Xuất ra
|
|
Alert Rules
|
Quy tắc cảnh báo
|
|
Syslog Settings
|
Cài đặt nhật ký hệ thống
|
|
Removal Rules
|
Quy tắc loại bỏ
|
|
Report Rules
|
Quy tắc báo cáo
|
|
Normal User
|
Người dùng bình thường
|
|
System Administration
|
Quản lí hệ thống
|
|
Syslog Removals
|
Xóa nhật ký hệ thống
|
|
(Edit)
|
(Sửa)
|
|
(Actions)
|
Hành động
|
|
Syslog Alerts
|
Cảnh báo nhật ký hệ thống
|
|
Syslog Reports
|
Báo cáo nhật ký hệ thống
|
|
Display Syslog in Range
|
Hiển thị Syslog trong Phạm vi
|