|
%d Chars
|
% d
|
|
System Logs
|
Nhật ký hệ thống
|
|
Alert Logs
|
Nhật ký cảnh báo
|
|
Selected Alert
|
Thông báo được chọn
|
|
Syslog Alert View
|
Xem thông báo nhật ký hệ thống
|
|
Syslog Statistics Filter
|
Bộ lọc thống kê nhật ký hệ thống
|
|
No Syslog Statistics Found
|
Không tìm thấy thống kê nhật ký hệ thống
|
|
%d Hour
|
%d giờ
|
|
%d Hours
|
%d giờ
|
|
[ Start: '%s' to End: '%s', Unprocessed Messages: %s ]
|
[Bắt đầu: ' %s' đến hết: ' %s', Tin nhắn chưa được xử lý: %s]
|
|
[ Unprocessed Messages: %s ]
|
[Tin nhắn chưa được xử lý: %s]
|
|
Enter a search term
|
Nhập một cụm từ tìm kiếm
|
|
Select Device(s)
|
Chọn thiết bị
|
|
Devices Selected
|
Thiết bị được chọn
|
|
All Devices Selected
|
Tất cả các thiết bị được chọn
|
|
Syslog Message Filter %s
|
Bộ lọc thư Syslog %s
|
|
Start Date Selector
|
Ngày bắt đầu chọn
|
|
End Date Selector
|
Bộ chọn ngày kết thúc
|
|
Shift Time Backward
|
Thay đổi thời gian lùi
|
|
Define Shifting Interval
|
Xác định khoảng thời gian thay đổi
|