|
Ends with
|
kết thúc với
|
|
Hostname is
|
Tên máy:
|
|
Program is
|
Chương trình
|
|
Facility is
|
Tiện ích
|
|
SQL Expression
|
Biểu thức SQL
|
|
Alert Rules
|
Quy tắc cảnh báo
|
|
Syslog Settings
|
Cài đặt nhật ký hệ thống
|
|
Removal Rules
|
Quy tắc loại bỏ
|
|
Report Rules
|
Quy tắc báo cáo
|
|
Syslog Removals
|
Xóa nhật ký hệ thống
|
|
(Actions)
|
Hành động
|
|
Syslog Alerts
|
Cảnh báo nhật ký hệ thống
|
|
Syslog Reports
|
Báo cáo nhật ký hệ thống
|
|
Display Syslog in Range
|
Hiển thị Syslog trong Phạm vi
|
|
There were %s Device records removed from the Syslog database
|
Đã có %s hồ sơ thiết bị bị xóa khỏi cơ sở dữ liệu Syslog
|
|
Syslog Utilities
|
Syslog tiện ích
|
|
Purge Syslog Devices
|
Thanh lọc các thiết bị Syslog
|
|
This menu pick provides a means to remove Devices that are no longer reporting into Cacti's syslog server.
|
Lựa chọn menu này cung cấp một phương tiện để xóa các Thiết bị không còn báo cáo vào máy chủ nhật ký hệ thống của Cacti.
|
|
Syslog Viewer
|
Trình xem nhật ký hệ thống
|
|
All Text
|
Tất cả văn bản
|