|
Delete Device(s)
|
Xóa thiết bị
|
|
Clear Filters
|
Xóa bộ lọc
|
|
View Debug
|
Xem gỡ lỗi
|
|
View Config
|
Xem cấu hình
|
|
View Router Device Types
|
Xem các loại thiết bị định tuyến
|
|
Confirm Prompt
|
Xác nhận mật khẩu mới
|
|
Disable Device(s)
|
Vô hiệu hóa thiết bị
|
|
Text to match a 'Press Any Key To Continue' styled prompt
|
Văn bản để khớp với lời nhắc kiểu 'Nhấn phím bất kỳ để tiếp tục'
|
|
Trace Route
|
Tuyến đường
|
|
Transfer Options
|
Tùy chọn chuyển
|
|
Auto-Detect
|
Tự động phát hiện
|
|
Query [new]
|
Truy vấn [mới]
|
|
Query [edit: %s]
|
Truy vấn [chỉnh sửa: %s]
|
|
Within a Year
|
Trong vòng một năm
|
|
Perform functions against this backup
|
Thực hiện các chức năng chống lại bản sao lưu này
|
|
- Manual
|
Thủ công
|
|
Router Debug Info
|
Thông tin gỡ lỗi bộ định tuyến
|
|
STATS: Backup now running since %s
|
THỐNG KÊ: Sao lưu hiện đang chạy kể từ %s
|
|
STATS:
|
Thống kê
|
|
Backup Time
|
Thời gian sao lưu
|