|
Router: [new]
|
Bộ định tuyến: [mới]
|
|
Router Device Management
|
Quản lý thiết bị định tuyến
|
|
Last Backup
|
Sao lưu cuối cùng
|
|
The device type of the device
|
Loại thiết bị của thiết bị
|
|
Connect Type
|
Loại thiết bị
|
|
The connection type for this device
|
Loại kết nối cho thiết bị này
|
|
Configs
|
Bánh kẹo
|
|
The number of configurations for this device
|
Số lượng cấu hình cho thiết bị này
|
|
The IP address of this device
|
Tên của loại thiết bị này.
|
|
Next Backup
|
Sao lưu cuối cùng
|
|
Date Backup
|
Sao lưu cuối cùng
|
|
Next Attempt
|
Nỗ lực tiếp theo
|
|
Last Attempt
|
Nỗ lực cuối cùng
|
|
Date Change
|
Thay đổi cuối cùng
|
|
Within a Year
|
Trong vòng một năm
|
|
Long, Long Ago
|
Rất lâu rồi
|
|
Connect via SSH
|
Kết nối qua SSH
|
|
Connect via Telnet
|
Kết nối qua Telnet
|
|
Trace Route
|
Tuyến đường
|
|
Router Debug Info
|
Thông tin gỡ lỗi bộ định tuyến
|