|
20:00 (8pm)
|
20:00 (8 giờ tối)
|
|
21:00 (9pm)
|
21:00 (9 giờ tối)
|
|
22:00 (10pm)
|
22:00 (10 giờ tối)
|
|
23:00 (11pm)
|
23:00 (11 giờ tối)
|
|
Name
|
Tên
|
|
Give this account a meaningful name that will be displayed.
|
Đặt cho tài khoản này một tên có ý nghĩa sẽ được hiển thị.
|
|
Username
|
Tên đăng nhập
|
|
The username that will be used for authentication.
|
Tên người dùng sẽ được sử dụng để xác thực.
|
|
Password
|
Mật khẩu
|
|
The password used for authentication.
|
Mật khẩu được sử dụng để xác thực.
|
|
Enable Password
|
Bật mật khẩu
|
|
Your Enable Password, if required.
|
Mật khẩu cho phép của bạn, nếu cần.
|
|
Enable Device
|
Kích hoạt thiết bị
|
|
Uncheck this box to disabled this device from being backed up.
|
Bỏ chọn hộp này để vô hiệu hóa thiết bị này khỏi bị sao lưu.
|
|
Description
|
Mô tả
|
|
Name of this device (will be used for config saving and SVN if no hostname is present in config).
|
Tên của thiết bị này (sẽ được sử dụng để lưu cấu hình và SVN nếu không có tên máy chủ nào trong cấu hình).
|
|
IP Address
|
Địa chỉ IP
|
|
This is the IP Address used to communicate with the device.
|
Đây là Địa chỉ IP được sử dụng để liên lạc với thiết bị.
|
|
Directory
|
Danh mục
|
|
This is the relative directory structure used to store the configs.
|
Đây là cấu trúc thư mục tương đối được sử dụng để lưu trữ các cấu hình.
|