|
Processes/Frequency: %s / %s
|
Quy trình / Tần suất: %s / %s
|
|
Threshold
|
Ngưỡng
|
|
Thresholds
|
Ngưỡng (Thresholds)
|
|
Description
|
Mô tả
|
|
Bottom Ping
|
Ping dưới cùng
|
|
Current
|
Hiện hành
|
|
Hostname
|
Tên máy chủ
|
|
Ratio
|
Tỉ lệ
|
|
Availability
|
Tình trạng
|
|
System Administration
|
Quản lí hệ thống
|
|
Timespan Last 1 Day
|
Khoảng thời gian 1 ngày qua
|
|
%d Day
|
%d Ngày
|