|
Predefined Rotations
|
Xoay được xác định trước
|
|
Clear Filter
|
Xóa bộ lọc
|
|
Clear
|
Xóa
|
|
Cycle
|
Vòng
|
|
Prev
|
Trước
|
|
In Tree Mode this is the number of columns that will be used.
|
Trong Chế độ cây, đây là số lượng cột sẽ được sử dụng.
|
|
Resume Cycling
|
Tiếp tục đạp xe
|
|
Next
|
Tiếp
|
|
Delay Interval
|
Thơi gian bị tri hoan
|
|
All Levels
|
Tất cả cấp độ
|
|
Cycle Rotation Refresh Frequency
|
Tần số làm mới chu kỳ quay
|
|
Number of Graphs per Page
|
Số lượng đồ thị trên mỗi trang
|
|
Number of Graph Columns
|
Số cột biểu đồ
|
|
Column Count
|
Số cột
|
|
Plugin -> Cycle Graphs
|
Plugin -> Đồ thị chu kỳ
|
|
Enter Regular Expression Match (only alpha, numeric, and special characters \"(^_|?)\" permitted)
|
Nhập Kết hợp biểu thức chính quy (chỉ cho phép các ký tự alpha, số và ký tự đặc biệt \ "(^ _ |?) \")
|
|
Save Filter Settings
|
Lưu cài đặt bộ lọc
|
|
Save
|
Lưu
|
|
Refresh Graphs Now
|
Làm mới đồ thị ngay
|
|
Refresh
|
Làm mới
|