|
English
|
Vietnamese
|
|
Last %d Days
|
% D ngày cuối cùng
|
|
Last Week
|
Tuần trước
|
|
Last %d Weeks
|
% D tuần trước
|
|
Last Month
|
Tháng trước
|
|
Last %d Months
|
% D tháng trước
|
|
Last Year
|
Năm trước
|
|
Last %d Years
|
% D năm trước
|
|
Day Shift
|
Ca ngày
|
|
This Day
|
Hàng ngày
|
|
This Week
|
Tuần này
|
|
This Month
|
Tháng này
|
|
This Year
|
Năm nay
|
|
Previous Day
|
Ngày trước
|
|
Previous Week
|
Tuần trước
|
|
Previous Month
|
Tháng Trước
|
|
Previous Year
|
Năm trước
|
|
%d Min
|
% d tối thiểu
|
|
Month Number, Day, Year
|
Số tháng, ngày, năm
|
|
Month Name, Day, Year
|
Tên tháng, ngày, năm
|
|
Day, Month Number, Year
|
Ngày, số tháng, năm
|