|
The Hex Value for this Color.
|
Giá trị Hex cho màu này.
|
|
The name of this Color definition.
|
Tên của định nghĩa màu này.
|
|
Named Color
|
Đặt tên màu
|
|
Is this color a named color which are read only.
|
Màu này có phải là màu chỉ được đọc
|
|
The Color as shown on the screen.
|
Màu sắc như hiển thị trên màn hình.
|
|
Colors in use cannot be Deleted. In use is defined as being referenced either by a Graph or a Graph Template.
|
Màu sắc trong sử dụng không thể bị xóa. Đang sử dụng được định nghĩa là được tham chiếu bởi Biểu đồ hoặc Mẫu biểu đồ.
|
|
The number of Graph using this Color.
|
Số lượng đồ thị sử dụng màu này.
|
|
The number of Graph Templates using this Color.
|
Số lượng mẫu đồ thị sử dụng màu này.
|
|
No Colors Found
|
Không tìm thấy màu sắc
|
|
Sync Aggregates
|
Cốt liệu
|
|
Color Item
|
Mục màu
|
|
Item # %d
|
Mục #% d
|
|
No Items
|
Sản phẩm
|
|
Click 'Continue' to Delete the following Color Template.
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
|
|
Click 'Continue' to Delete following Color Templates.
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
|
|
Delete Color Template
|
Xóa mẫu màu
|
|
Delete Color Templates
|
Xóa mẫu màu
|
|
Click 'Continue' to Duplicate the following Color Template.
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
|
|
Click 'Continue' to Duplicate following Color Templates.
|
Nhấp vào 'Tiếp tục' để xóa Mẫu màu sau
|
|
Duplicate Color Template
|
Mẫu màu trùng lặp
|