|
Choose the Graph Template to use for this Data Query Graph Template item.
|
Chọn Mẫu biểu đồ để sử dụng cho mục Mẫu biểu đồ truy vấn dữ liệu này.
|
|
A name for this associated graph.
|
Một tên cho biểu đồ liên quan này.
|
|
A useful name for this graph tree.
|
Một tên hữu ích cho cây đồ thị này.
|
|
Sorting Type
|
Loại sắp xếp
|
|
Choose how items in this tree will be sorted.
|
Chọn cách sắp xếp các mục trong cây này.
|
|
Publish
|
Xuất bản
|
|
Should this Tree be published for users to access?
|
Cây này có nên được xuất bản để người dùng truy cập không?
|
|
An Email Address where the User can be reached.
|
Một địa chỉ email nơi người dùng có thể đạt được.
|
|
Enter the password for this user twice. Remember that passwords are case sensitive!
|
Nhập mật khẩu cho người dùng này hai lần. Hãy nhớ rằng mật khẩu là trường hợp nhạy cảm!
|
|
Determines if user is able to login.
|
Xác định xem người dùng có thể đăng nhập không.
|
|
Locked
|
Đã khóa
|
|
Determines if the user account is locked.
|
Xác định nếu tài khoản người dùng bị khóa.
|
|
Account Options
|
Cài đặt tài khoản
|
|
Set any user account specific options here.
|
Đặt bất kỳ tùy chọn tài khoản người dùng cụ thể ở đây.
|
|
Must Change Password at Next Login
|
Phải thay đổi mật khẩu khi đăng nhập tiếp theo
|
|
Maintain Custom Graph and User Settings
|
Duy trì cài đặt đồ thị và người dùng tùy chỉnh
|
|
Graph Options
|
Tùy chọn đồ thị
|
|
Set any graph specific options here.
|
Đặt bất kỳ tùy chọn cụ thể biểu đồ ở đây.
|
|
User Has Rights to Tree View
|
Người dùng có quyền đối với Chế độ xem cây
|
|
User Has Rights to List View
|
Người dùng có quyền xem danh sách
|