English Vietnamese
GPRINT Presets [edit: %s] Các cài đặt trước GPRINT [chỉnh sửa: %s]
GPRINT Presets [new] Cài đặt trước GPRINT [mới]
GPRINT Presets GPRINT cài sẵn
GPRINTs GPRINT
GPRINT Preset Name Tên đặt trước GPRINT
The name of this GPRINT Preset. Tên của GPRINT Preset này.
Format Định dạng
The GPRINT format string. Chuỗi định dạng GPRINT.
GPRINTs that are in use cannot be Deleted. In use is defined as being referenced by either a Graph or a Graph Template. GPRINT đang sử dụng không thể bị xóa. Đang sử dụng được định nghĩa là được tham chiếu bởi Biểu đồ hoặc Mẫu biểu đồ.
The number of Graphs using this GPRINT. Số lượng đồ thị sử dụng GPRINT này.
The number of Graphs Templates using this GPRINT. Số lượng Mẫu biểu đồ sử dụng GPRINT này.
No GPRINT Presets Không có cài đặt trước GPRINT
GRAPH DOES NOT EXIST HÌNH ẢNH KHÔNG TỒN TẠI
Viewing Graph Xem biểu đồ
Graph Details, Zooming and Debugging Utilities Chi tiết đồ thị, thu phóng và gỡ lỗi tiện ích
CSV Export Xuất CSV
Edit Graph Template Chỉnh sửa mẫu biểu đồ.
Click to view just this Graph in Real-time Nhấp để xem Biểu đồ này trong thời gian thực
Utility View Chế độ xem tiện ích
Graph Utility View Chế độ xem tiện ích