|
Year, Month Name, Day
|
Năm, tháng tên, ngày
|
|
After Boost
|
Sau khi tăng
|
|
%d MBytes
|
% d MByte
|
|
1 GByte
|
1 GByte
|
|
%s GBytes
|
%s GB
|
|
%d GBytes
|
% d GByte
|
|
2,000 Data Source Items
|
2.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
5,000 Data Source Items
|
5.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
10,000 Data Source Items
|
10.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
15,000 Data Source Items
|
15.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
25,000 Data Source Items
|
25.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
50,000 Data Source Items (Default)
|
50.000 mục nguồn dữ liệu (Mặc định)
|
|
100,000 Data Source Items
|
100.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
200,000 Data Source Items
|
200.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
400,000 Data Source Items
|
400.000 mục nguồn dữ liệu
|
|
%s Hours
|
%s giờ
|
|
%d GByte
|
% d GByte
|
|
%s Minutes
|
%s Phút
|
|
1 Megabyte
|
1 Megabyte
|
|
%d Megabytes
|
% d Megabyte
|