|
English
|
Vietnamese
|
|
Graph Template Input
|
Nhập mẫu biểu đồ
|
|
VDEF
|
VDEF
|
|
VDEF Item
|
Mục VDEF
|
|
Last Half Hour
|
Nửa giờ qua
|
|
Last %d Hours
|
% D giờ cuối cùng
|
|
Last Day
|
Ngày cuối
|
|
Last %d Days
|
% D ngày cuối cùng
|
|
Last %d Weeks
|
% D tuần trước
|
|
Last %d Months
|
% D tháng trước
|
|
Last %d Years
|
% D năm trước
|
|
Day Shift
|
Ca ngày
|
|
This Day
|
Hàng ngày
|
|
Previous Week
|
Tuần trước
|
|
Previous Year
|
Năm trước
|
|
%d Min
|
% d tối thiểu
|
|
Month Number, Day, Year
|
Số tháng, ngày, năm
|
|
Month Name, Day, Year
|
Tên tháng, ngày, năm
|
|
Day, Month Number, Year
|
Ngày, số tháng, năm
|
|
Day, Month Name, Year
|
Ngày, tháng tên, năm
|
|
Year, Month Number, Day
|
Năm, số tháng, ngày
|